--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cut of pork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cut of pork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut of pork
+ Noun
miếng thịt lợn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut of pork"
Những từ có chứa
"cut of pork"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh tét
nem
giò lụa
heo quay
giò mỡ
giò bì
bánh chưng
giấm ghém
khấu đuôi
giò
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
cut of pork
:
miếng thịt lợn